Khi tìm hiểu hoặc mua sắm thiết bị nhà bếp nhập khẩu, bạn có thể bắt gặp nhiều thuật ngữ tiếng Anh khiến mình bối rối – đặc biệt là với sản phẩm quen thuộc như máy hút mùi. Vậy máy hút mùi tiếng Anh là gì? Các bộ phận và chức năng của máy hút mùi trong tiếng Anh được gọi ra sao?
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc này một cách dễ hiểu, đồng thời cung cấp các thuật ngữ chuyên ngành thường gặp để bạn dễ dàng tra cứu thông tin, đọc tài liệu kỹ thuật.
1. Máy hút mùi tiếng anh là gì?
Câu hỏi tưởng chừng đơn giản nhưng lại là nền tảng cho mọi tìm kiếm. Vậy máy hút mùi tiếng Anh là gì? Bạn có thể tham khảo các thuật ngữ tiếng anh về máy hút mùi sau đây:
- Range Hood: Thuật ngữ này có độ phổ biến và chuẩn xác cao nhất, được dùng rộng rãi ở các nước Bắc Mỹ với “range” là bếp nấu (cooktop hoặc range) và “hood” là phần chụp hút.
- Cooker Hood: Thuật ngữ này thường được dùng ở Anh và một số quốc gia châu Âu khác, mang ý nghĩa tương tự như “Range Hood”.
- Extractor Hood: Đây là một thuật ngữ khác cũng phổ biến không kém, nhấn mạnh chức năng “hút” (extract) khói và mùi của sản phẩm
- Ventilation Hood: Thuật ngữ này tập trung vào chức năng “thông gió” (ventilation) của thiết bị, dù hiếm nhưng vẫn được dùng trong một số ngữ cảnh nhất định.
Ngoài ra, bạn cũng có thể gặp một số cách gọi khác ít phổ biến hơn như “kitchen hood” (chụp hút bếp) hoặc “exhaust hood” (chụp hút khí thải). Tuy nhiên, Range Hood và Cooker Hood là hai thuật ngữ ưu tiên sử dụng trong hầu hết mọi trường hợp.
Như vậy, thì máy hút mùi Canzy trong tiếng anh có thể được gọi là Canzy Cooker Hood hoặc Canzy Extractor Hood
2. Các thuật ngữ tiếng anh phổ biến về các loại máy hút mùi
Thế giới máy hút mùi rất đa dạng với nhiều kiểu dáng và cách lắp đặt khác nhau. Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh máy hút mùi (thuật ngữ tiếng Anh) chính xác nhất để mô tả các loại máy hút mùi phổ biến nhất hiện nay:
| Thuật ngữ tiếng Anh | Diễn giải tiếng Việt | Ý nghĩa |
| Under-cabinet Range Hood | Máy hút mùi lắp dưới tủ bếp, máy hút mùi âm tủ | Đây loại phổ biến nhất cho những không gian bếp truyền thống. |
| Wall-mounted Range Hood (Curved Glass, Slanted) | Máy hút mùi treo tường (kính cong, kính vát) | Thiết kế linh hoạt, đa dạng mẫu mã cho mọi phong cách nội thất nhà bếp. |
| Island Range Hood | Máy hút mùi đảo, độc lập | Treo từ trần nhà, dành cho các khu vực bếp đảo hoặc bán đảo. |
| Ductless Range Hood | Máy hút mùi tuần hoàn than hoạt tính (không đường ống) | Máy sử dụng bộ lọc than hoạt tính (carbon) để khử mùi và tái lưu thông trong không khí. |
| Ducted Range Hood | Máy hút mùi thoát khí ra ngoài (có đường ống), | Loại này dẫn khói và mùi ra khỏi nhà thông qua hệ thống ống dẫn. |
| T-shaped Range Hood / T-shape Cooker Hood. | Máy hút mùi chữ T (toa ngang) | |
| Insert Range Hood / Power Pack | Lõi hút mùi/Động cơ hút mùi | Bộ phận này được lắp đặt bên trong tủ bếp hoặc chỗ chụp hút. |
| Downdraft Range Hood | Máy hút mùi âm bàn/hút mùi phía dưới | Máy được đặt ẩn trong mặt bàn bếp, thường trồi lên khi sử dụng. |
| Slide-out Range Hood / Telescopic Range Hood | Máy hút mùi kéo rút | Máy có một phần mặt trước có thể kéo ra khi sử dụng. |
| Classical Hood / Conventional Hood | Máy hút mùi cổ điển | Máy có thiết kế truyền thống, đơn giản (đời đầu), gọn gàng, giá cả phải chăng. |
| Convertible Range Hood | Máy hút mùi có thể chuyển đổi | Máy hoạt động cả theo chế độ có ống dẫn hoặc không ống dẫn thoát khí. |
| Ceiling Hood / Ceiling-Mounted Range Hood | Máy hút mùi âm trần | Máy có thiết kế tối ưu diện tích khả dụng, lắp đặt chìm hẳn vào trần nhà nên rất thẩm mỹ. |
3. Các từ vựng tiếng anh về tính năng máy hút mùi
Để đánh giá máy hút mùi Canzy có tốt không hay loại máy hút mùi nào đó, việc hiểu các tính năng của nó là vô cùng quan trọng. Tham khảo bảng tra cứu từ điển máy hút mùi tiếng Anh – tiếng Việt dưới đây:
| Thuật ngữ chuyên ngành máy hút mùi tiếng Anh | Ý nghĩa tiếng Việt |
| Suction Power / Airflow / CFM | Lực hút / Lưu lượng khí / Đơn vị CFM (Cubic Feet Per Minute) là các thông số kỹ thuật quan trọng về khả năng hút của máy. |
| Motor (Single/Dual Motor) | Động cơ (Động cơ đơn/kép). |
| Fan Speed Settings | Các cài đặt tốc độ quạt, thường có 3-5 mức tốc độ khác nhau. |
| Noise Level (dB – Decibel) | Chỉ số đo độ ồn khi máy hoạt động, đơn vị là dB. |
| Filter | Lưới lọc/Bộ lọc. |
| – Baffle Filter | Lưới lọc than (kiểu nan). |
| – Mesh Filter | Lưới lọc lưới. |
| – Charcoal Filter | Lưới lọc than hoạt tính. |
| LED Lighting | Đèn LED chiếu sáng cho bếp. |
| Touch Control | Điều khiển cảm ứng. |
| Push Button Control | Điều khiển nút nhấn. |
| Auto Shut-off | Tính năng hẹn giờ tự động tắt máy. |
| Delayed Shut-off | Tính năng tắt trễ để máy tiếp tục chạy một thời gian ngắn sau khi tắt để hút sạch mùi. |
| Heat Sensor | Tính năng cảm biến nhiệt độ điều chỉnh tốc độ hút mùi theo tình hình thực tế. |
| Dishwasher-safe Filters | Lưới lọc có thể rửa bằng máy rửa bát, giúp việc vệ sinh dễ dàng hơn. |
| Grease Trap | Hộp chứa dầu mỡ. |
| Ducting / Venting | Hệ thống ống dẫn/Thông hơi. |
Việc hiểu rõ cách gọi máy hút mùi tiếng Anh là gì và các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc tìm kiếm thông tin và lựa chọn sản phẩm phù hợp. Hy vọng với bài viết chuyên sâu và chuẩn xác này, bạn đã có một “từ điển” đầy đủ và cập nhật nhất.
Hãy tiếp tục theo dõi Bepcanzy.vn – website chính thức của Canzy để cập nhật những kiến thức bổ ích và những sản phẩm máy hút mùi chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của gia đình bạn nhé!

Bài viết liên quan
Cấu tạo và nguyên lý hoat động của bếp từ Canzy
Tìm hiểu bếp từ tiếng Anh là gì ? Các thuật ngữ liên quan
Thay mặt kính bếp từ Canzy