Bếp từ ngày càng phổ biến trong các gia đình nhờ khả năng nấu ăn nhanh, tiết kiệm điện và an toàn. Trong quá trình tìm hiểu hoặc làm việc với các sản phẩm nhập khẩu, việc hiểu đúng thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến bếp từ là rất cần thiết.

 

Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm rõ bếp từ tiếng Anh là gì? Các từ vựng chuyên ngành, từ tên gọi thiết bị đến các bộ phận, quy trình lắp đặt và tính năng thông minh.

 

1. Bếp từ tiếng anh là gì?

 

Bếp từ là một trong những thiết bị nhà bếp hiện đại, được ưa chuộng nhờ khả năng đun nấu nhanh, an toàn và tiết kiệm điện. Trong tiếng Anh, bếp từ được gọi là:

 

Tùy vào khu vực sử dụng, cách gọi có thể khác nhau:

  • Induction hob: Thường dùng phổ biến tại Anh và các nước Châu Âu.
  • Induction cookop hoặc induction stove: Ưa chuộng hơn tại Mỹ, Canada và Úc.

 

Từ “induction” nghĩa là “cảm ứng” – đề cập đến công nghệ truyền nhiệt bằng từ trường. Khi hoạt động, bếp từ tạo ra dòng điện cảm ứng khiến đáy nồi tự sinh nhiệt, giúp đun nấu hiệu quả mà không làm nóng mặt bếp.

 

Như vậy thì, bếp từ Canzy trong tiếng anh được gọi là ‘Canzy Induction cooker’; ‘Canzy Induction hob’ hoặc ‘Canzy cooktop’.

 

2. Các từ vựng tiếng anh về bộ phận bếp từ

 

Để hiểu rõ hơn về cấu tạo và chức năng của bếp từ, việc nắm được các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến từng bộ phận là rất quan trọng, đặc biệt khi tìm hiểu sản phẩm nhập khẩu hoặc tra cứu tài liệu kỹ thuật. Dưới đây là bảng tổng hợp các bộ phận phổ biến của bếp từ cùng tên gọi tiếng Anh tương ứng:

 

Bộ phận (Tiếng Việt) Tên gọi tiếng Anh Chức năng chính
Mặt kính Glass surface / Ceramic glass top Làm từ kính cường lực chịu nhiệt, nơi đặt nồi chảo khi nấu.
Bảng điều khiển Control panel Giao diện giúp người dùng thao tác chọn chế độ, điều chỉnh công suất.
Bảng cảm ứng Touch control panel Dạng điều khiển bằng cảm ứng, thay thế nút cơ truyền thống.
Cuộn dây từ Induction coil Tạo ra từ trường, làm nóng đáy nồi khi có dòng điện chạy qua.
Cảm biến nhiệt Temperature sensor Giúp kiểm soát nhiệt độ và ngăn quá nhiệt khi nấu.
Quạt tản nhiệt Cooling fan Làm mát linh kiện bên trong, giúp bếp vận hành ổn định.
Mạch điều khiển Control board / Circuit board Trung tâm xử lý các lệnh điều khiển và phân phối năng lượng.

 

3. Các từ vựng tiếng anh trong lắp đặt

 

Việc lắp đặt bếp từ đúng cách không chỉ đảm bảo thiết bị vận hành ổn định mà còn giúp tối ưu độ an toàn và tuổi thọ sử dụng. Dưới đây là các thuật ngữ tiếng Anh phổ biến liên quan đến quá trình lắp đặt bếp từ:

 

Thuật ngữ tiếng Việt Thuật ngữ tiếng Anh Giải thích / Ứng dụng
Kích thước khoét đá Cut-out dimensions Kích thước phần mặt đá cần khoét để đặt bếp âm.
Lắp âm Built-in installation Kiểu lắp đặt đặt chìm bếp trong mặt bếp.
Lắp dương Freestanding installation Kiểu đặt nổi bếp trên mặt bếp, không cần khoét đá.
Khoảng cách an toàn Safety clearance Khoảng cách tối thiểu giữa bếp và tường, tủ hoặc thiết bị khác.
Ổ cắm điện Power socket / Electrical outlet Nơi kết nối nguồn điện cho bếp hoạt động.
Công suất yêu cầu Required power capacity Công suất điện tối thiểu cần có để bếp hoạt động ổn định.
Cầu dao / Aptomat Circuit breaker Thiết bị ngắt điện tự động, đảm bảo an toàn hệ thống điện.
Dây tiếp địa Ground wire / Earth wire Dây nối đất giúp giảm nguy cơ rò điện và giật điện.
Kết nối điện Electrical connection Việc đấu nối dây nguồn giữa bếp và hệ thống điện.
Ống thoát nhiệt Ventilation duct / Air outlet Lỗ thoát khí nóng ra ngoài, giúp làm mát linh kiện.
Hướng dẫn lắp đặt Installation guide / Installation manual Tài liệu đi kèm bếp, hướng dẫn cách lắp đặt đúng kỹ thuật.
Kỹ thuật viên lắp đặt Installation technician / Installer Người thực hiện việc lắp đặt tại công trình hoặc gia đình.

 

4. Các từ vựng tiếng anh về tính năng của bếp từ

 

Bếp từ hiện đại ngày nay được tích hợp nhiều tính năng thông minh, an toàn và tiện lợi. Việc nắm bắt các thuật ngữ tiếng Anh tương ứng sẽ giúp bạn dễ dàng hiểu thông số kỹ thuật, biết cách sử dụng bếp từ Canzy đúng cách.

 

Dưới đây là danh sách các tính năng phổ biến của bếp từ và tên gọi tiếng Anh tương ứng:

Tính năng (Tiếng Việt) Tên tiếng Anh Chức năng / Giải thích
Tự nhận diện nồi Pan detection / Auto pan recognition Bếp chỉ hoạt động khi có nồi phù hợp đặt đúng vị trí.
Tự ngắt khi không có nồi Auto shut-off when no cookware detected Ngừng hoạt động nếu không có dụng cụ nấu trên vùng nấu.
Tự ngắt khi quá nhiệt Overheat protection Bảo vệ mạch điện khi nhiệt độ vượt quá mức cho phép.
Cảnh báo nhiệt dư Residual heat indicator Thông báo vùng nấu còn nóng sau khi tắt để tránh bị bỏng.
Chức năng Booster Booster function / Power boost Tăng công suất nấu tối đa trong thời gian ngắn.
Hẹn giờ nấu Cooking timer / Built-in timer Đặt thời gian nấu tự động, bếp sẽ tắt khi hết giờ.
Điều chỉnh công suất Power level adjustment Cho phép tăng hoặc giảm mức nhiệt theo nhu cầu nấu.
Khóa an toàn trẻ em Child lock / Safety lock Ngăn chặn trẻ em vô tình thao tác trên bếp.
Giữ ấm Keep warm function Duy trì nhiệt độ thấp để giữ thức ăn luôn ấm.
Nấu nhanh Quick heating Làm nóng nhanh hơn chế độ nấu thông thường.
Điều khiển cảm ứng Touch control Thao tác điều chỉnh thông qua mặt kính cảm ứng.
Điều khiển trượt Slider control Vuốt tay để điều chỉnh công suất nhanh và trực quan.
Màn hình hiển thị LED display / Digital display Hiển thị thông tin nhiệt độ, công suất, thời gian, mã lỗi,…
Kết nối thông minh (qua app, Wi-Fi) Smart connectivity / Wi-Fi-enabled Điều khiển bếp từ xa qua điện thoại hoặc kết nối nhà thông minh.

 

Việc hiểu rõ các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến bếp từ không chỉ giúp bạn đọc hiểu tài liệu kỹ thuật một cách dễ dàng mà còn thuận tiện khi tư vấn khách hàng, sử dụng hoặc lắp đặt sản phẩm nhập khẩu. Hy vọng bảng từ vựng trên sẽ là công cụ hữu ích cho bạn trong công việc và cuộc sống.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay
Zalo chat 1
Cửa hàng